Có 2 kết quả:

周轉金 zhōu zhuǎn jīn ㄓㄡ ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧㄣ周转金 zhōu zhuǎn jīn ㄓㄡ ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) revolving fund
(2) working capital
(3) petty cash
(4) turnover

Từ điển Trung-Anh

(1) revolving fund
(2) working capital
(3) petty cash
(4) turnover